Hiểu rõ các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch không chỉ giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp mà còn tận dụng tối đa tính năng của máy trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu, tiết kiệm thời gian và năng lượng. Khám phá ngay bài viết dưới đây của Bosch để nắm rõ ý nghĩa của từng ký hiệu và cách sử dụng hiệu quả!

1. Cấu trúc chung của tên model máy rửa bát Bosch

Tên dòng của máy rửa bát Bosch thường bao gồm 10 ký tự, kết hợp giữa chữ cái và số, mỗi ký tự mang một ý nghĩa cụ thể về đặc điểm và tính năng của sản phẩm.

Ví dụ: Model SMV68TX06E

  • Ký tự 1: S – Loại sản phẩm (S: Máy rửa bát).
  • Ký tự 2: M – Kích thước máy (M: Rộng 60cm, Cao 81.5/84.5cm).
  • Ký tự 3: V – Thiết kế lắp đặt (V: Âm tủ toàn phần).
  • Ký tự 4: 6 – Dòng Series của sản phẩm (6: Series 6).
  • Ký tự 5: 8 – Chương trình tích hợp (8: Số lượng chương trình rửa).
  • Ký tự 6: T – Hệ thống giỏ đựng (T: Giỏ VarioFlex Pro).
  • Ký tự 7: X – Màu sắc máy (X: Thép không gỉ).
  • Ký tự 8: 0 – Thiết kế đặc biệt hoặc phiên bản (0: Phiên bản tiêu chuẩn).
  • Ký tự 9: 6 – Tính năng đặc biệt (6: Có kết nối Home Connect).
  • Ký tự 10: E – Thị trường tiêu thụ (E: Châu Âu).

Việc hiểu rõ cấu trúc tên sản phẩm giúp người dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và không gian bếp của mình.

>>>> XEM THÊM: Toàn bộ kích thước máy rửa bát Bosch theo từng dòng

2. Ý nghĩa các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch

Tên model của máy rửa bát Bosch bao gồm 10 ký tự, mỗi ký tự đại diện cho một đặc điểm cụ thể của sản phẩm. Dưới đây là bảng chi tiết các ký hiệu và ý nghĩa của từng vị trí:

Vị trí ký tự Ký hiệu phổ biến Ý nghĩa
1. Loại sản phẩm S Máy rửa bát (viết tắt của "Spülmaschine" trong tiếng Đức).
2. Kích thước máy M, T, C - M: Máy rộng 60cm.
- T: Máy rộng 45cm.
- C: Máy để bàn nhỏ gọn.
3. Thiết kế lắp đặt V, F, U - V: Máy âm tủ toàn phần.
- F: Máy âm bán phần.
- U: Máy độc lập.
4. Dòng Series 2, 4, 6, 8 - 2: Dòng cơ bản, giá phải chăng.
- 4: Tầm trung, tính năng cải tiến.
- 6: Cao cấp hơn, tiết kiệm năng lượng.
- 8: Dòng cao cấp nhất, nhiều tính năng hiện đại.
5. Chương trình tích hợp 2-9 Số lượng chương trình rửa tích hợp, ví dụ: 2: Ít chương trình.
8: Nhiều chương trình rửa đa dạng.
6. Hệ thống giỏ đựng R, T, X - R: Giỏ đựng tiêu chuẩn.
- T: VarioFlex Pro linh hoạt.
- X: MyWay Rack cải tiến.
7. Màu sắc máy X, W, B - X: Thép không gỉ.
- W: Trắng.
- B: Đen.
8 và 9. Thiết kế đặc biệt 0-9 Các thông số đặc biệt về phiên bản hoặc thiết kế.
10. Thị trường tiêu thụ E, A, N - E: Châu Âu.
- A: Mỹ.
- N: Châu Á.
Ý nghĩa kí tự của máy rửa bát Bosch SMS88UI36E

Ý nghĩa kí tự của máy rửa bát Bosch SMS88UI36E

2.1 Ký hiệu đầu tiên - Loại sản phẩm

Ký hiệu: S

Ý nghĩa: Xác định loại sản phẩm là máy rửa bát (viết tắt từ "Spülmaschine" trong tiếng Đức).

Ví dụ: Tên model SMV68TX06E – S cho biết đây là máy rửa bát.

2.2 Ký hiệu thứ 2 - Kích thước máy

Ký hiệu: M, T, C

Ý nghĩa: Chỉ kích thước và kiểu dáng máy.

  • M: Máy rộng 60cm, chiều cao tiêu chuẩn 81.5-84.5cm.
  • T: Máy nhỏ gọn, rộng 45cm, phù hợp với không gian hạn chế.
  • C: Máy để bàn, nhỏ gọn, chiều cao khoảng 45cm.

Ví dụ: Model SMV68TX06E – M cho biết máy có kích thước tiêu chuẩn 60cm.

2.3 Ký hiệu thứ 3 - Thiết kế lắp đặt

Ký hiệu: V, F, U

Ý nghĩa: Chỉ cách lắp đặt của máy.

  • V: Âm toàn phần, giấu hoàn toàn trong tủ bếp.
  • F: Âm bán phần, bảng điều khiển lộ ra ngoài.
  • U: Độc lập, có thể đặt ở bất kỳ vị trí nào.

Ví dụ: Model SMV68TX06E – V cho biết máy được lắp âm toàn phần

2.4 Ký hiệu thứ 4 - Dòng Serie của sản phẩm

Ký hiệu: 2, 4, 6, 8

Ý nghĩa: Phân biệt các dòng máy dựa trên tính năng và phân khúc giá.

  • 2: Dòng cơ bản, giá phải chăng, đáp ứng nhu cầu cơ bản.
  • 4: Tầm trung, có thêm tính năng tiện ích.
  • 6: Cao cấp hơn, tiết kiệm năng lượng và hiệu suất cao.
  • 8: Dòng cao cấp nhất, tích hợp nhiều công nghệ hiện đại.

Ví dụ: Model SMV68TX06E – 6 cho biết đây là máy thuộc dòng Series 6.

2.5 Ký hiệu thứ 5 - Chương trình tích hợp vào máy

Ký hiệu: 2-9

Ý nghĩa: Chỉ số lượng chương trình rửa được tích hợp.

  • 2: Chương trình cơ bản.
  • 8: Đa dạng chương trình rửa, bao gồm rửa nhanh, rửa ly thủy tinh, và tự động.

Ví dụ: Model SMV68TX06E – 8 cho biết máy có 8 chương trình rửa.

2.6 Ký hiệu thứ 6 - Hệ thống giỏ đựng

Ký hiệu: R, T, X

Ý nghĩa: Chỉ loại giỏ đựng và mức độ tiện nghi.

  • R: Giỏ tiêu chuẩn.
  • T: VarioFlex Pro, linh hoạt trong việc sắp xếp.
  • X: MyWay Rack, tối ưu không gian chứa.

Ví dụ: Model SMV68TX06E – T cho biết máy sử dụng giỏ VarioFlex Pro.

2.7 Ký hiệu thứ 7 - Màu sắc máy rửa bát

Ký hiệu: X, W, B

Ý nghĩa: Xác định màu sắc và chất liệu bên ngoài.

  • X: Thép không gỉ.
  • W: Trắng.
  • B: Đen.

Ví dụ: Model SMV68TX06E – X cho biết máy có màu thép không gỉ.

2.8 Ký hiệu thứ 8 và 9

Ký hiệu: 0-9

Ý nghĩa: Đại diện cho phiên bản máy hoặc các tính năng đặc biệt.

  • 0: Phiên bản tiêu chuẩn.
  • 6: Phiên bản có kết nối Home Connect.

Ví dụ: Model SMV68TX06E – 06 cho biết đây là phiên bản tiêu chuẩn, có Home Connect.

2.9 Ký hiệu thứ 10- Thị trường tiêu thụ

Ký hiệu: E, A, N

Ý nghĩa: Xác định khu vực mà sản phẩm được phân phối.

  • E: Châu Âu.
  • A: Mỹ.
  • N: Châu Á.

Ví dụ: Model SMV68TX06E – E cho biết máy được sản xuất cho thị trường châu Âu.

3. Các ký hiệu máy rửa bát Bosch theo chương trình rửa

Chương trình Ký hiệu Mô tả và ý nghĩa
Rửa tự động (Auto)\
image


Image
Cảm biến độ bẩn để tự động điều chỉnh nhiệt độ, lượng nước và thời gian rửa.
Rửa tiết kiệm (Eco)
image
Tiết kiệm năng lượng và nước tối đa, phù hợp cho bát đĩa ít bẩn.
Rửa nhanh (Quick)
image
Chương trình rửa nhanh trong khoảng 30-60 phút, dành cho bát đĩa ít bẩn hoặc cần sử dụng gấp.
Rửa nhẹ (Glass)
image
Nhiệt độ thấp, áp lực nước nhẹ, bảo vệ ly thủy tinh và đồ sành sứ mỏng.
Rửa chuyên sâu (Intensive)
image
Nhiệt độ cao và áp lực nước mạnh, phù hợp cho xoong nồi hoặc bát đĩa có vết bẩn cứng đầu.
Rửa diệt khuẩn (Hygiene)
image
Sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi khuẩn, phù hợp cho đồ dùng trẻ em hoặc gia đình có nhu cầu vệ sinh cao.

Hiện tại, sản phẩm của Bosch đang được phân phối chính ở các kênh bán hàng sau:

Các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch không chỉ giúp người dùng dễ dàng nhận diện đặc điểm sản phẩm mà còn tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng nhờ các chương trình rửa thông minh và thiết kế đa dạng. Với sự tỉ mỉ trong từng chi tiết, Bosch đã mang đến những giải pháp vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu và phong cách sống hiện đại.

>>>> CÁC BÀI VIẾT HỮU ÍCH KHÁC:

Dịch vụ của chúng tôi

Dịch vụ vượt trội – trước và sau bán hàng.
(Thứ 2 đến thứ Bảy: từ 8am đến 8pm, trừ ngày Lễ)

1800 8167

Trải nghiệm Bosch

Khám phá chất lượng, sự hoàn hảo và tin cậy.

Nhà phân phối được ủy quyền

Tìm nhà phân phối của chúng tôi tại đây.

Tìm đại lý

Tìm kiếm đại lý hoặc cửa hàng dịch vụ gần bạn